Rank | Title of Great Novel | Tên tiếng Việt | Year | Author |
1 | Don Quixote | | 1605, 1630 | Miguel de Cervantes |
2 | War and Peace | Chiến tranh và hòa bình | 1869 | Leo Tolstoy |
3 | Ulysses | | 1922 | James Joyce |
4 | In Search of Lost Time | Đi tìm thời gian đã mất | 1913-27 | Marcel Proust |
5 | The Brothers Karamazov | Anh em nhà Karamazov | 1880 | Feodor Dostoevsky |
6 | Moby-Dick | | 1851 | Herman Melville |
7 | Madame Bovary | Bà Bovary | 1857 | Gustave Flaubert |
8 | Middlemarch | | 1871-72 | George Eliot |
9 | The | | 1924 | Thomas Mann |
10 | The Tale of Genji | Câu chuyện của Genji | 11th Century | Murasaki Shikibu |
11 | Emma | | 1816 | Jane Austen |
12 | Bleak House | Ngôi nhà lạnh lẽo | 1852-53 | Charles Dickens |
13 | Anna Karenina | | 1877 | Leo Tolstoy |
14 | Adventures of Huckleberry Finn | Cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn | 1884 | Mark Twain |
15 | Tom Jones | | 1749 | Henry Fielding |
16 | Great Expectations | Mong ước cuồng dại | 1860-61 | Charles Dickens |
17 | Absalom, Absalom! | | 1936 | William Faulkner |
18 | The Ambassadors | Những vị đại sứ | 1903 | Henry James |
19 | One Hundred Years of Solitude | Trăm năm cô đơn | 1967 | Gabriel Garcia Marquez |
20 | The Great Gatsby | Gatsby vĩ đại | 1925 | F. Scott Fitzgerald |
21 | To The Lighthouse | | 1927 | Virginia Woolf |
22 | Crime and Punishment | Tội ác và trừng phạt | 1866 | Feodor Dostoevsky |
23 | The Sound and the Fury | Âm thanh và cuồng nộ | 1929 | William Faulkner |
24 | Vanity Fair | Hội chợ phù hoa | 1847-48 | William Makepeace Thackeray |
25 | Invisible Man | Người vô hình | 1952 | Ralph Ellison |
26 | Finnegans Wake | | 1939 | James Joyce |
27 | The Man Without Qualities | Người không phẩm chất | 1930-43 | Robert Musil |
28 | Gravity's Rainbow | Cầu vồng của trọng lực | 1973 | Thomas Pynchon |
29 | The Portrait of a Lady | Chân dung một mệnh phụ | 1881 | Henry James |
30 | Women in Love | | 1920 | D. H. Lawrence |
31 | The Red and the Black | Đỏ đen | 1830 | Stendhal |
32 | Tristram Shandy | | 1760-67 | Laurence Sterne |
33 | Dead Souls | Những linh hồn đã chết | 1842 | Nikolai Gogol |
34 | Tess of the D'Urbervilles | Tess nhà d'Urbervilles | 1891 | Thomas Hardy |
35 | Buddenbrooks | Gia đình Buddenbrooks | 1901 | Thomas Mann |
36 | Le Pere Goriot | Lão Goriot | 1835 | Honore de Balzac |
37 | A Portrait of the Artist as a Young Man | Chân dung một chàng trai trẻ | 1916 | James Joyce |
38 | | Đồi gió hú | 1847 | Emily Bronte |
39 | The Tin Drum | Cái trống thiếc | 1959 | Gunter Grass |
40 | Molloy; Malone Dies; The Unnamable | Molloy; Malone hấp hối; Không thể đặt tên | 1951-53 | Samuel Beckett |
41 | Pride and Prejudice | Kiêu hãnh và định kiến | 1813 | Jane Austen |
42 | The Scarlet Letter | Chữ A màu đỏ | 1850 | Nathaniel Hawthorne |
43 | Fathers and Sons | Cha và con | 1862 | Ivan Turgenev |
44 | Nostromo | | 1904 | Joseph Conrad |
45 | Beloved | Thương | 1987 | Toni Morrison |
46 | An American Tragedy | | 1925 | Theodore Dreiser |
47 | Lolita | | 1955 | Vladimir Nabokov |
48 | The Golden Notebook | Cuốn sổ vàng | 1962 | Doris Lessing |
49 | Clarissa | | 1747-48 | Samuel Richardson |
50 | Dream of the Red Chamber | Hồng lâu mộng | 1791 | Cao Xueqin |
51 | The Trial | | 1925 | Franz Kafka |
52 | Jane Eyre | | 1847 | Charlotte Bronte |
53 | The Red Badge of Courage | Dấu hiệu đỏ của lòng dũng cảm | 1895 | Stephen Crane |
54 | The Grapes of Wrath | Chùm nho uất hận | 1939 | John Steinbeck |
55 | | | 1916/1922 | Andrey Bely |
56 | Things Fall Apart | Tan vỡ | 1958 | Chinue Achebe |
57 | The Princess of | 1678 | Madame de Lafayette | |
58 | The Stranger | Người xa lạ | 1942 | Albert Camus |
59 | My Antonia | Nàng Antonia | 1918 | Willa Cather |
60 | The Counterfeiters | Chiến dịch tiền giả | 1926 | Andre Gide |
61 | The Age of Innocence | Tuổi ngây thơ | 1920 | Edith Wharton |
62 | The Good Soldier | | 1915 | Ford Madox Ford |
63 | The Awakening | Bừng tỉnh | 1899 | Kate Chopin |
64 | A Passage to | | 1924 | E. M. Forster |
65 | Herzog | | 1964 | Saul Bellow |
66 | Germinal | Sinh khởi | 1855 | Emile Zola |
67 | Call It Sleep | Gọi đó là giấc ngủ | 1934 | Henry Roth |
68 | | | 1930-38 | John Dos Passos |
69 | Hunger | Đói | 1890 | Knut Hamsun |
70 | | Quảng trường Alexander | 1929 | Alfred Doblin |
71 | Cities of Salt | Những thành phố muối | 1984-89 | 'Abd al-Rahman Munif |
72 | The Death of Artemio Cruz | | 1962 | Carlos Fuentes |
73 | A Farewell to Arms | Giã từ vũ khí | 1929 | Ernest Hemingway |
74 | Brideshead Revisited | | 1945 | Evelyn Waugh |
75 | The Last Chronicle of Barset | | 1866-67 | Anthony Trollope |
76 | The Pickwick Papers | Di cảo của câu lạc bộ Pickwick | 1836-67 | Charles Dickens |
77 | Robinson Crusoe | | 1719 | Daniel Defoe |
78 | The Sorrows of Young Werther | Nỗi buồn của chàng Werther | 1774 | Johann Wolfgang von Goethe |
79 | Candide | Chàng ngây thơ | 1759 | Voltaire |
80 | Native Son | Con của đất mẹ | 1940 | Richard Wright |
81 | Under the Volcano | Dưới chân núi lửa | 1947 | Malcolm Lowry |
82 | Oblomov | | 1859 | Ivan Goncharov |
83 | Their Eyes Were Watching God | Họ luôn hướng về thượng đế | 1937 | Zora Neale Hurston |
84 | | | 1814 | Sir Walter Scott |
85 | Snow Country | Xứ tuyết | 1937, 1948 | Kawabata Yasunari |
86 | Nineteen Eighty-Four | 1984 | 1949 | George Orwell |
87 | The Betrothed | | 1827, 1840 | Alessandro Manzoni |
88 | The Last of the Mohicans | Người Mohicans cuối cùng | 1826 | James Fenimore Cooper |
89 | Uncle Tom's Cabin | Túp lều bác Tom | 1852 | Harriet Beecher Stowe |
90 | Les Miserables | Những người khốn khổ | 1862 | Victor Hugo |
91 | On the Road | Trên đường | 1957 | Jack Kerouac |
92 | Frankenstein | Frankenstein | 1818 | Mary Shelley |
93 | The Leopard | | 1958 | Giuseppe Tomasi di Lampedusa |
94 | The Catcher in the | Bắt trẻ đồng xanh | 1951 | J.D. Salinger |
95 | The Woman in White | | 1860 | Wilkie Collins |
96 | The Good Soldier Svejk | | 1921-23 | Jaroslav Hasek |
97 | Dracula | | 1897 | Bram Stoker |
98 | The Three Musketeers | Ba chàng lính ngự lâm | 1844 | Alexandre Dumas |
99 | The Hound of Baskervilles | Con chó của dòng họ Baskervilles | 1902 | Arthur Conan Doyle |
100 | Gone with the Wind | Cuốn theo chiều gió | 1936 | Margaret Mitchell |
Jul 31, 2009
100 tiểu thuyết hay nhất mọi thời đại!
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment